Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tâu bày tây tây bán cầu tây bắc
tây cung tây dương tây học tây lịch
tây nam tây ngưu tây phương tây phương hóa
tây riêng tây thiên tây vị tây y
tã lót tãi
tè he tè tè tèm hem tèm lem
tèm nhèm tèn tẹt
té ra té re té tát téc-gan
tém tũm tĩnh tĩnh đàn
tĩnh điện tĩnh điện học tĩnh điện kế tĩnh dưỡng
tĩnh học tĩnh mạc tĩnh mạch tĩnh mạch đồ
tĩnh mạch học tĩnh mịch tĩnh tâm tĩnh tại
tĩnh từ tĩnh tịch tĩnh thổ tĩnh toạ
tĩnh trí tĩnh vật tép tép riu
tét tê bại tê dại
tê giác tê liệt tê mê tê ngưu
tê phù tê tái tê tê tê tề
tê thấp tê-lê-típ tê-lếch têm
têm trầu tên tên đạn tên bịp
tên cúng cơm tên chữ tên gọi tên gian
tên hèm tên họ tên hiệu tên huý
tên lửa tên lửa đất đối đất tên lửa không đối đất tên riêng
tên sách tên tục tên tự tên thánh
tên thật tên thuỵ tên tuổi tênh
tênh hênh tênh tênh têt
tì ố tì bà tì giải tì tì
tì tạch tì thiếp tì tướng tì vết
tì vị tìm tìm hỏi tìm hiểu
tìm kiếm tìm ra tìm tòi tìm thấy
tình tình anh em tình ái tình ý

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.